Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,0005766 | SRe 0,0006292 | 3,34% |
3 tháng | SRe 0,0005766 | SRe 0,0006336 | 3,00% |
1 năm | SRe 0,0005766 | SRe 0,0007034 | 7,81% |
2 năm | SRe 0,0005766 | SRe 0,0008385 | 20,74% |
3 năm | SRe 0,0005766 | SRe 0,001444 | 52,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Rupee Seychelles (SCR) |
₭ 1.000 | SRe 0,6282 |
₭ 5.000 | SRe 3,1412 |
₭ 10.000 | SRe 6,2824 |
₭ 25.000 | SRe 15,706 |
₭ 50.000 | SRe 31,412 |
₭ 100.000 | SRe 62,824 |
₭ 250.000 | SRe 157,06 |
₭ 500.000 | SRe 314,12 |
₭ 1.000.000 | SRe 628,24 |
₭ 5.000.000 | SRe 3.141,20 |
₭ 10.000.000 | SRe 6.282,39 |
₭ 25.000.000 | SRe 15.706 |
₭ 50.000.000 | SRe 31.412 |
₭ 100.000.000 | SRe 62.824 |
₭ 500.000.000 | SRe 314.120 |