Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0004568 | kr 0,0004702 | 0,34% |
3 tháng | kr 0,0004568 | kr 0,0004886 | 1,74% |
1 năm | kr 0,0004568 | kr 0,0005408 | 13,21% |
2 năm | kr 0,0004568 | kr 0,0006763 | 30,89% |
3 năm | kr 0,0004568 | kr 0,0008741 | 46,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₭ 1.000 | kr 0,4723 |
₭ 5.000 | kr 2,3613 |
₭ 10.000 | kr 4,7227 |
₭ 25.000 | kr 11,807 |
₭ 50.000 | kr 23,613 |
₭ 100.000 | kr 47,227 |
₭ 250.000 | kr 118,07 |
₭ 500.000 | kr 236,13 |
₭ 1.000.000 | kr 472,27 |
₭ 5.000.000 | kr 2.361,33 |
₭ 10.000.000 | kr 4.722,66 |
₭ 25.000.000 | kr 11.807 |
₭ 50.000.000 | kr 23.613 |
₭ 100.000.000 | kr 47.227 |
₭ 500.000.000 | kr 236.133 |