Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,02567 | SOS 0,02627 | 0,04% |
3 tháng | SOS 0,02567 | SOS 0,02627 | 0,03% |
1 năm | SOS 0,02567 | SOS 0,02805 | 7,16% |
2 năm | SOS 0,02567 | SOS 0,03420 | 24,32% |
3 năm | SOS 0,02567 | SOS 0,05771 | 55,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Shilling Somalia (SOS) |
₭ 100 | SOS 2,5872 |
₭ 500 | SOS 12,936 |
₭ 1.000 | SOS 25,872 |
₭ 2.500 | SOS 64,681 |
₭ 5.000 | SOS 129,36 |
₭ 10.000 | SOS 258,72 |
₭ 25.000 | SOS 646,81 |
₭ 50.000 | SOS 1.293,61 |
₭ 100.000 | SOS 2.587,22 |
₭ 500.000 | SOS 12.936 |
₭ 1.000.000 | SOS 25.872 |
₭ 2.500.000 | SOS 64.681 |
₭ 5.000.000 | SOS 129.361 |
₭ 10.000.000 | SOS 258.722 |
₭ 50.000.000 | SOS 1.293.611 |