Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,0007775 | L 0,0008110 | 1,46% |
3 tháng | L 0,0007775 | L 0,0008386 | 4,10% |
1 năm | L 0,0007775 | L 0,0009459 | 16,32% |
2 năm | L 0,0007775 | L 0,001114 | 26,94% |
3 năm | L 0,0007775 | L 0,001499 | 46,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
₭ 1.000 | L 0,7920 |
₭ 5.000 | L 3,9601 |
₭ 10.000 | L 7,9203 |
₭ 25.000 | L 19,801 |
₭ 50.000 | L 39,601 |
₭ 100.000 | L 79,203 |
₭ 250.000 | L 198,01 |
₭ 500.000 | L 396,01 |
₭ 1.000.000 | L 792,03 |
₭ 5.000.000 | L 3.960,13 |
₭ 10.000.000 | L 7.920,25 |
₭ 25.000.000 | L 19.801 |
₭ 50.000.000 | L 39.601 |
₭ 100.000.000 | L 79.203 |
₭ 500.000.000 | L 396.013 |