Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,0001576 | m 0,0001606 | 0,26% |
3 tháng | m 0,0001510 | m 0,0001606 | 0,18% |
1 năm | m 0,0001510 | m 0,0001719 | 7,81% |
2 năm | m 0,0001510 | m 0,0002095 | 24,43% |
3 năm | m 0,0001510 | m 0,0003492 | 54,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₭ 1.000 | m 0,1590 |
₭ 5.000 | m 0,7952 |
₭ 10.000 | m 1,5904 |
₭ 25.000 | m 3,9760 |
₭ 50.000 | m 7,9520 |
₭ 100.000 | m 15,904 |
₭ 250.000 | m 39,760 |
₭ 500.000 | m 79,520 |
₭ 1.000.000 | m 159,04 |
₭ 5.000.000 | m 795,20 |
₭ 10.000.000 | m 1.590,39 |
₭ 25.000.000 | m 3.975,99 |
₭ 50.000.000 | m 7.951,97 |
₭ 100.000.000 | m 15.904 |
₭ 500.000.000 | m 79.520 |