Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / TND Đảo
=
DT
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,0001367 DT 0,0001397 0,82%
3 tháng DT 0,0001367 DT 0,0001414 2,01%
1 năm DT 0,0001367 DT 0,0001556 10,75%
2 năm DT 0,0001367 DT 0,0001959 29,18%
3 năm DT 0,0001367 DT 0,0002831 51,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Dinar Tunisia (TND)
1.000DT 0,1391
5.000DT 0,6955
10.000DT 1,3910
25.000DT 3,4776
50.000DT 6,9551
100.000DT 13,910
250.000DT 34,776
500.000DT 69,551
1.000.000DT 139,10
5.000.000DT 695,51
10.000.000DT 1.391,03
25.000.000DT 3.477,57
50.000.000DT 6.955,14
100.000.000DT 13.910
500.000.000DT 69.551