Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,0001367 | DT 0,0001397 | 0,82% |
3 tháng | DT 0,0001367 | DT 0,0001414 | 2,01% |
1 năm | DT 0,0001367 | DT 0,0001556 | 10,75% |
2 năm | DT 0,0001367 | DT 0,0001959 | 29,18% |
3 năm | DT 0,0001367 | DT 0,0002831 | 51,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Dinar Tunisia (TND) |
₭ 1.000 | DT 0,1391 |
₭ 5.000 | DT 0,6955 |
₭ 10.000 | DT 1,3910 |
₭ 25.000 | DT 3,4776 |
₭ 50.000 | DT 6,9551 |
₭ 100.000 | DT 13,910 |
₭ 250.000 | DT 34,776 |
₭ 500.000 | DT 69,551 |
₭ 1.000.000 | DT 139,10 |
₭ 5.000.000 | DT 695,51 |
₭ 10.000.000 | DT 1.391,03 |
₭ 25.000.000 | DT 3.477,57 |
₭ 50.000.000 | DT 6.955,14 |
₭ 100.000.000 | DT 13.910 |
₭ 500.000.000 | DT 69.551 |