Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,001529 | ₺ 0,001570 | 0,33% |
3 tháng | ₺ 0,001481 | ₺ 0,001570 | 4,23% |
1 năm | ₺ 0,001349 | ₺ 0,001570 | 13,99% |
2 năm | ₺ 0,001062 | ₺ 0,001570 | 38,91% |
3 năm | ₺ 0,0008905 | ₺ 0,001571 | 73,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₭ 1.000 | ₺ 1,5520 |
₭ 5.000 | ₺ 7,7600 |
₭ 10.000 | ₺ 15,520 |
₭ 25.000 | ₺ 38,800 |
₭ 50.000 | ₺ 77,600 |
₭ 100.000 | ₺ 155,20 |
₭ 250.000 | ₺ 388,00 |
₭ 500.000 | ₺ 776,00 |
₭ 1.000.000 | ₺ 1.552,00 |
₭ 5.000.000 | ₺ 7.760,02 |
₭ 10.000.000 | ₺ 15.520 |
₭ 25.000.000 | ₺ 38.800 |
₭ 50.000.000 | ₺ 77.600 |
₭ 100.000.000 | ₺ 155.200 |
₭ 500.000.000 | ₺ 776.002 |