Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,0003063 | TT$ 0,0003118 | 0,11% |
3 tháng | TT$ 0,0003051 | TT$ 0,0003118 | 0,20% |
1 năm | TT$ 0,0003051 | TT$ 0,0003312 | 7,08% |
2 năm | TT$ 0,0003051 | TT$ 0,0004087 | 24,85% |
3 năm | TT$ 0,0003051 | TT$ 0,0006769 | 54,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₭ 1.000 | TT$ 0,3106 |
₭ 5.000 | TT$ 1,5528 |
₭ 10.000 | TT$ 3,1055 |
₭ 25.000 | TT$ 7,7638 |
₭ 50.000 | TT$ 15,528 |
₭ 100.000 | TT$ 31,055 |
₭ 250.000 | TT$ 77,638 |
₭ 500.000 | TT$ 155,28 |
₭ 1.000.000 | TT$ 310,55 |
₭ 5.000.000 | TT$ 1.552,77 |
₭ 10.000.000 | TT$ 3.105,53 |
₭ 25.000.000 | TT$ 7.763,83 |
₭ 50.000.000 | TT$ 15.528 |
₭ 100.000.000 | TT$ 31.055 |
₭ 500.000.000 | TT$ 155.277 |