Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,001654 | Bs 0,001694 | 0,67% |
3 tháng | Bs 0,001645 | Bs 0,001694 | 0,96% |
1 năm | Bs 0,001645 | Bs 0,001755 | 2,05% |
2 năm | Bs 0,0004790 | Bs 0,001755 | 238,91% |
3 năm | Bs 0,0003557 | Bs 20.302.040.175.241.900.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 303,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Bolivar Venezuela (VES) |
₭ 1.000 | Bs 1,6781 |
₭ 5.000 | Bs 8,3905 |
₭ 10.000 | Bs 16,781 |
₭ 25.000 | Bs 41,953 |
₭ 50.000 | Bs 83,905 |
₭ 100.000 | Bs 167,81 |
₭ 250.000 | Bs 419,53 |
₭ 500.000 | Bs 839,05 |
₭ 1.000.000 | Bs 1.678,11 |
₭ 5.000.000 | Bs 8.390,53 |
₭ 10.000.000 | Bs 16.781 |
₭ 25.000.000 | Bs 41.953 |
₭ 50.000.000 | Bs 83.905 |
₭ 100.000.000 | Bs 167.811 |
₭ 500.000.000 | Bs 839.053 |