Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,0007748 | R 0,0008107 | 3,17% |
3 tháng | R 0,0007748 | R 0,0008463 | 4,55% |
1 năm | R 0,0007748 | R 0,0009476 | 17,26% |
2 năm | R 0,0007748 | R 0,001117 | 27,78% |
3 năm | R 0,0007748 | R 0,001514 | 47,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₭ 1.000 | R 0,7868 |
₭ 5.000 | R 3,9339 |
₭ 10.000 | R 7,8679 |
₭ 25.000 | R 19,670 |
₭ 50.000 | R 39,339 |
₭ 100.000 | R 78,679 |
₭ 250.000 | R 196,70 |
₭ 500.000 | R 393,39 |
₭ 1.000.000 | R 786,79 |
₭ 5.000.000 | R 3.933,94 |
₭ 10.000.000 | R 7.867,88 |
₭ 25.000.000 | R 19.670 |
₭ 50.000.000 | R 39.339 |
₭ 100.000.000 | R 78.679 |
₭ 500.000.000 | R 393.394 |