Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,4381 | रू 0,4569 | 1,45% |
3 tháng | रू 0,4381 | रू 0,4569 | 3,84% |
1 năm | रू 0,4038 | रू 0,4569 | 10,53% |
2 năm | रू 0,3527 | रू 0,4569 | 26,77% |
3 năm | रू 0,3332 | रू 0,6105 | 24,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rupee Nepal (NPR) |
රු 10 | रू 4,5834 |
රු 50 | रू 22,917 |
රු 100 | रू 45,834 |
රු 250 | रू 114,59 |
රු 500 | रू 229,17 |
රු 1.000 | रू 458,34 |
රු 2.500 | रू 1.145,85 |
රු 5.000 | रू 2.291,71 |
රු 10.000 | रू 4.583,41 |
රු 50.000 | रू 22.917 |
රු 100.000 | रू 45.834 |
රු 250.000 | रू 114.585 |
රු 500.000 | रू 229.171 |
රු 1.000.000 | रू 458.341 |
රු 5.000.000 | रू 2.291.707 |