Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 727,46 | £S 762,72 | 4,54% |
3 tháng | £S 717,35 | £S 764,53 | 1,39% |
1 năm | £S 705,00 | £S 764,53 | 2,76% |
2 năm | £S 128,29 | £S 764,53 | 462,90% |
3 năm | £S 70,619 | £S 764,53 | 907,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Bảng Syria (SYP) |
L 1 | £S 731,51 |
L 5 | £S 3.657,53 |
L 10 | £S 7.315,07 |
L 25 | £S 18.288 |
L 50 | £S 36.575 |
L 100 | £S 73.151 |
L 250 | £S 182.877 |
L 500 | £S 365.753 |
L 1.000 | £S 731.507 |
L 5.000 | £S 3.657.534 |
L 10.000 | £S 7.315.068 |
L 25.000 | £S 18.287.669 |
L 50.000 | £S 36.575.339 |
L 100.000 | £S 73.150.677 |
L 500.000 | £S 365.753.385 |