Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,2098 | € 0,2134 | 0,23% |
3 tháng | € 0,2049 | € 0,2172 | 3,87% |
1 năm | € 0,1928 | € 0,2172 | 8,55% |
2 năm | € 0,1928 | € 0,2181 | 0,23% |
3 năm | € 0,1928 | € 0,2258 | 0,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Euro (EUR) |
RM 100 | € 21,293 |
RM 500 | € 106,46 |
RM 1.000 | € 212,93 |
RM 2.500 | € 532,32 |
RM 5.000 | € 1.064,64 |
RM 10.000 | € 2.129,28 |
RM 25.000 | € 5.323,20 |
RM 50.000 | € 10.646 |
RM 100.000 | € 21.293 |
RM 500.000 | € 106.464 |
RM 1.000.000 | € 212.928 |
RM 2.500.000 | € 532.320 |
RM 5.000.000 | € 1.064.641 |
RM 10.000.000 | € 2.129.282 |
RM 50.000.000 | € 10.646.410 |