Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / EUR Đảo
RM
=
21/11/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2098 0,2134 0,23%
3 tháng 0,2049 0,2172 3,87%
1 năm 0,1928 0,2172 8,55%
2 năm 0,1928 0,2181 0,23%
3 năm 0,1928 0,2258 0,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Euro (EUR)
RM 100 21,293
RM 500 106,46
RM 1.000 212,93
RM 2.500 532,32
RM 5.000 1.064,64
RM 10.000 2.129,28
RM 25.000 5.323,20
RM 50.000 10.646
RM 100.000 21.293
RM 500.000 106.464
RM 1.000.000 212.928
RM 2.500.000 532.320
RM 5.000.000 1.064.641
RM 10.000.000 2.129.282
RM 50.000.000 10.646.410