Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / KRW Đảo
RM
=
21/11/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 311,75 320,40 1,50%
3 tháng 304,83 322,55 2,80%
1 năm 276,99 322,55 12,78%
2 năm 275,74 322,55 6,15%
3 năm 275,74 322,55 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Won Hàn Quốc (KRW)
RM 1 313,16
RM 5 1.565,79
RM 10 3.131,58
RM 25 7.828,95
RM 50 15.658
RM 100 31.316
RM 250 78.289
RM 500 156.579
RM 1.000 313.158
RM 5.000 1.565.789
RM 10.000 3.131.578
RM 25.000 7.828.945
RM 50.000 15.657.890
RM 100.000 31.315.780
RM 500.000 156.578.902