Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 311,75 | ₩ 320,40 | 1,50% |
3 tháng | ₩ 304,83 | ₩ 322,55 | 2,80% |
1 năm | ₩ 276,99 | ₩ 322,55 | 12,78% |
2 năm | ₩ 275,74 | ₩ 322,55 | 6,15% |
3 năm | ₩ 275,74 | ₩ 322,55 | 10,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
RM 1 | ₩ 313,16 |
RM 5 | ₩ 1.565,79 |
RM 10 | ₩ 3.131,58 |
RM 25 | ₩ 7.828,95 |
RM 50 | ₩ 15.658 |
RM 100 | ₩ 31.316 |
RM 250 | ₩ 78.289 |
RM 500 | ₩ 156.579 |
RM 1.000 | ₩ 313.158 |
RM 5.000 | ₩ 1.565.789 |
RM 10.000 | ₩ 3.131.578 |
RM 25.000 | ₩ 7.828.945 |
RM 50.000 | ₩ 15.657.890 |
RM 100.000 | ₩ 31.315.780 |
RM 500.000 | ₩ 156.578.902 |