Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / USD Đảo
RM
=
US$
21/11/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,2232 US$ 0,2311 3,07%
3 tháng US$ 0,2232 US$ 0,2425 1,95%
1 năm US$ 0,2084 US$ 0,2425 4,77%
2 năm US$ 0,2084 US$ 0,2425 2,58%
3 năm US$ 0,2084 US$ 0,2429 6,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Mỹ (USD)
RM 100US$ 22,396
RM 500US$ 111,98
RM 1.000US$ 223,96
RM 2.500US$ 559,91
RM 5.000US$ 1.119,82
RM 10.000US$ 2.239,64
RM 25.000US$ 5.599,10
RM 50.000US$ 11.198
RM 100.000US$ 22.396
RM 500.000US$ 111.982
RM 1.000.000US$ 223.964
RM 2.500.000US$ 559.910
RM 5.000.000US$ 1.119.821
RM 10.000.000US$ 2.239.642
RM 50.000.000US$ 11.198.208