VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Naira Nigeria
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Naira Nigeria (NGN)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ NGN
Biến động
Sang NGN
NGN/AFN
Afghani Afghanistan
0,04054
0,10%
24,670
(AFN/NGN)
NGN
AFN
NGN/THB
Baht Thái
0,02056
0,02%
48,634
(THB/NGN)
NGN
THB
NGN/BND
Đô la Brunei
0,0007981
0,09%
1.253,05
(BND/NGN)
NGN
BND
NGN/FJD
Đô la Fiji
0,001347
0,03%
742,36
(FJD/NGN)
NGN
FJD
NGN/HKD
Đô la Hồng Kông
0,004622
0,12%
216,34
(HKD/NGN)
NGN
HKD
NGN/SGD
Đô la Singapore
0,0007975
0,02%
1.253,89
(SGD/NGN)
NGN
SGD
NGN/LAK
Kíp Lào
13,009
0,21%
0,07687
(LAK/NGN)
NGN
LAK
NGN/MMK
Kyat Myanmar
1,2460
0,12%
0,8026
(MMK/NGN)
NGN
MMK
NGN/TMT
Manat Turkmenistan
0,002079
0,12%
481,08
(TMT/NGN)
NGN
TMT
NGN/BTN
Ngultrum Bhutan
0,05016
0,04%
19,934
(BTN/NGN)
NGN
BTN
NGN/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,004299
0,08%
232,60
(CNY/NGN)
NGN
CNY
NGN/MOP
Pataca Ma Cao
0,004761
0,02%
210,05
(MOP/NGN)
NGN
MOP
NGN/PHP
Peso Philippines
0,03503
0,03%
28,549
(PHP/NGN)
NGN
PHP
NGN/KHR
Riel Campuchia
2,3952
0,02%
0,4175
(KHR/NGN)
NGN
KHR
NGN/MYR
Ringgit Malaysia
0,002652
0,12%
377,11
(MYR/NGN)
NGN
MYR
NGN/INR
Rupee Ấn Độ
0,05016
0,04%
19,934
(INR/NGN)
NGN
INR
NGN/NPR
Rupee Nepal
0,08026
0,04%
12,459
(NPR/NGN)
NGN
NPR
NGN/PKR
Rupee Pakistan
0,1651
0,01%
6,0581
(PKR/NGN)
NGN
PKR
NGN/LKR
Rupee Sri Lanka
0,1728
0,03%
5,7873
(LKR/NGN)
NGN
LKR
NGN/IDR
Rupiah Indonesia
9,4390
0,10%
0,1059
(IDR/NGN)
NGN
IDR
NGN/UZS
Som Uzbekistan
7,6348
0,12%
0,1310
(UZS/NGN)
NGN
UZS
NGN/BDT
Taka Bangladesh
0,07098
0,05%
14,089
(BDT/NGN)
NGN
BDT
NGN/TWD
Tân Đài tệ
0,01933
0,01%
51,742
(TWD/NGN)
NGN
TWD
NGN/KZT
Tenge Kazakhstan
0,2945
0,14%
3,3956
(KZT/NGN)
NGN
KZT
NGN/VND
Việt Nam Đồng
15,098
0,12%
0,06623
(VND/NGN)
NGN
VND
NGN/KRW
Won Hàn Quốc
0,8294
0,22%
1,2057
(KRW/NGN)
NGN
KRW
NGN/JPY
Yên Nhật
0,09161
0,02%
10,916
(JPY/NGN)
NGN
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ NGN
Biến động
Sang NGN
NGN/PAB
Balboa Panama
0,0005982
0,01%
1.671,72
(PAB/NGN)
NGN
PAB
NGN/CRC
Colon Costa Rica
0,3019
0,12%
3,3126
(CRC/NGN)
NGN
CRC
NGN/NIO
Cordoba Nicaragua
0,02185
0,02%
45,764
(NIO/NGN)
NGN
NIO
NGN/BSD
Đô la Bahamas
0,0005982
0,01%
1.671,72
(BSD/NGN)
NGN
BSD
NGN/BBD
Đô la Barbados
0,001196
0,01%
835,86
(BBD/NGN)
NGN
BBD
NGN/BZD
Đô la Belize
0,001196
0,01%
835,86
(BZD/NGN)
NGN
BZD
NGN/BMD
Đô la Bermuda
0,0005982
0,01%
1.671,72
(BMD/NGN)
NGN
BMD
NGN/CAD
Đô la Canada
0,0008293
0,07%
1.205,90
(CAD/NGN)
NGN
CAD
NGN/JMD
Đô la Jamaica
0,09431
0,22%
10,603
(JMD/NGN)
NGN
JMD
NGN/USD
Đô la Mỹ
0,0005982
0,01%
1.671,72
(USD/NGN)
NGN
USD
NGN/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,0004985
0,01%
2.006,07
(KYD/NGN)
NGN
KYD
NGN/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,004031
0,29%
248,07
(TTD/NGN)
NGN
TTD
NGN/AWG
Florin Aruba
0,001069
0,10%
935,36
(AWG/NGN)
NGN
AWG
NGN/HTG
Gourde Haiti
0,07797
0,03%
12,825
(HTG/NGN)
NGN
HTG
NGN/HNL
Lempira Honduras
0,01501
0,03%
66,633
(HNL/NGN)
NGN
HNL
NGN/CUP
Peso Cuba
0,01436
0,01%
69,655
(CUP/NGN)
NGN
CUP
NGN/DOP
Peso Dominicana
0,03578
0,07%
27,945
(DOP/NGN)
NGN
DOP
NGN/MXN
Peso Mexico
0,01209
0,18%
82,708
(MXN/NGN)
NGN
MXN
NGN/GTQ
Quetzal Guatemala
0,004584
0,02%
218,13
(GTQ/NGN)
NGN
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ NGN
Biến động
Sang NGN
NGN/VES
Bolivar Venezuela
0,02755
0,01%
36,295
(VES/NGN)
NGN
VES
NGN/BOB
Boliviano Bolivia
0,004142
0,03%
241,41
(BOB/NGN)
NGN
BOB
NGN/PYG
Guarani Paraguay
4,6610
0,24%
0,2145
(PYG/NGN)
NGN
PYG
NGN/PEN
Nuevo sol Peru
0,002256
0,12%
443,31
(PEN/NGN)
NGN
PEN
NGN/ARS
Peso Argentina
0,5961
0,22%
1,6775
(ARS/NGN)
NGN
ARS
NGN/COP
Peso Colombia
2,6116
0,25%
0,3829
(COP/NGN)
NGN
COP
NGN/CLP
Peso Chile
0,5779
0,04%
1,7304
(CLP/NGN)
NGN
CLP
NGN/UYU
Peso Uruguay
0,02531
0,26%
39,505
(UYU/NGN)
NGN
UYU
NGN/BRL
Real Brazil
0,003456
0,25%
289,39
(BRL/NGN)
NGN
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ NGN
Biến động
Sang NGN
NGN/GBP
Bảng Anh
0,0004696
0,007%
2.129,58
(GBP/NGN)
NGN
GBP
NGN/MKD
Denar Macedonia
0,03470
0,02%
28,817
(MKD/NGN)
NGN
MKD
NGN/RSD
Dinar Serbia
0,06597
0,006%
15,158
(RSD/NGN)
NGN
RSD
NGN/AMD
Dram Armenia
0,2307
0,11%
4,3345
(AMD/NGN)
NGN
AMD
NGN/EUR
Euro
0,0005638
0,002%
1.773,55
(EUR/NGN)
NGN
EUR
NGN/HUF
Forint Hungary
0,2311
0,33%
4,3275
(HUF/NGN)
NGN
HUF
NGN/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,0005246
0,08%
1.906,05
(CHF/NGN)
NGN
CHF
NGN/UAH
Hryvnia Ukraina
0,02452
0,15%
40,787
(UAH/NGN)
NGN
UAH
NGN/GEL
Kari Gruzia
0,001627
0,12%
614,52
(GEL/NGN)
NGN
GEL
NGN/CZK
Koruna Séc
0,01428
0,05%
70,035
(CZK/NGN)
NGN
CZK
NGN/ISK
Krona Iceland
0,08225
0,26%
12,157
(ISK/NGN)
NGN
ISK
NGN/SEK
Krona Thụy Điển
0,006543
0,007%
152,84
(SEK/NGN)
NGN
SEK
NGN/DKK
Krone Đan Mạch
0,004206
0,001%
237,78
(DKK/NGN)
NGN
DKK
NGN/NOK
Krone Na Uy
0,006557
0,004%
152,52
(NOK/NGN)
NGN
NOK
NGN/HRK
Kuna Croatia
0,004243
0,12%
235,67
(HRK/NGN)
NGN
HRK
NGN/ALL
Lek Albania
0,05542
0,43%
18,045
(ALL/NGN)
NGN
ALL
NGN/MDL
Leu Moldova
0,01081
0,11%
92,470
(MDL/NGN)
NGN
MDL
NGN/RON
Leu Romania
0,002806
0,01%
356,36
(RON/NGN)
NGN
RON
NGN/BGN
Lev Bulgaria
0,001103
0,002%
906,80
(BGN/NGN)
NGN
BGN
NGN/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,02049
0,01%
48,796
(TRY/NGN)
NGN
TRY
NGN/AZN
Manat Azerbaijan
0,001010
0,12%
990,46
(AZN/NGN)
NGN
AZN
NGN/BAM
Mark chuyển đổi
0,001103
0,002%
906,80
(BAM/NGN)
NGN
BAM
NGN/BYN
Rúp Belarus
0,001976
0,010%
506,20
(BYN/NGN)
NGN
BYN
NGN/RUB
Rúp Nga
0,05999
0,12%
16,671
(RUB/NGN)
NGN
RUB
NGN/PLN
Złoty Ba Lan
0,002448
0,16%
408,58
(PLN/NGN)
NGN
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ NGN
Biến động
Sang NGN
NGN/LBP
Bảng Liban
0,8953
0,12%
1,1169
(LBP/NGN)
NGN
LBP
NGN/SYP
Bảng Syria
7,6459
0,05%
0,1308
(SYP/NGN)
NGN
SYP
NGN/BHD
Dinar Bahrain
0,0002233
0,12%
4.478,16
(BHD/NGN)
NGN
BHD
NGN/IQD
Dinar Iraq
0,7780
0,04%
1,2853
(IQD/NGN)
NGN
IQD
NGN/JOD
Dinar Jordan
0,0004211
0,12%
2.374,88
(JOD/NGN)
NGN
JOD
NGN/KWD
Dinar Kuwait
0,0001826
0,10%
5.475,57
(KWD/NGN)
NGN
KWD
NGN/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,002181
0,12%
458,49
(AED/NGN)
NGN
AED
NGN/IRR
Rial Iran
24,999
0,12%
0,04000
(IRR/NGN)
NGN
IRR
NGN/OMR
Rial Oman
0,0002284
0,12%
4.379,20
(OMR/NGN)
NGN
OMR
NGN/YER
Rial Yemen
0,1484
0,12%
6,7372
(YER/NGN)
NGN
YER
NGN/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,002227
0,12%
449,01
(SAR/NGN)
NGN
SAR
NGN/QAR
Riyal Qatar
0,002162
0,12%
462,58
(QAR/NGN)
NGN
QAR
NGN/ILS
Shekel Israel mới
0,002215
0,03%
451,53
(ILS/NGN)
NGN
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ NGN
Biến động
Sang NGN
NGN/NZD
Đô la New Zealand
0,001010
0,08%
989,71
(NZD/NGN)
NGN
NZD
NGN/AUD
Đô la Úc
0,0009101
0,10%
1.098,82
(AUD/NGN)
NGN
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ NGN
Biến động
Sang NGN
NGN/EGP
Bảng Ai Cập
0,02950
0,16%
33,899
(EGP/NGN)
NGN
EGP
NGN/SDG
Bảng Sudan
0,3572
0,12%
2,7993
(SDG/NGN)
NGN
SDG
NGN/ETB
Birr Ethiopia
0,07346
0,06%
13,614
(ETB/NGN)
NGN
ETB
NGN/GHS
Cedi Ghana
0,009443
0,19%
105,90
(GHS/NGN)
NGN
GHS
NGN/XOF
CFA franc Tây Phi
0,3699
0,002%
2,7038
(XOF/NGN)
NGN
XOF
NGN/XAF
CFA franc Trung Phi
0,3699
0,002%
2,7038
(XAF/NGN)
NGN
XAF
NGN/GMD
Dalasi Gambia
0,04217
0,12%
23,715
(GMD/NGN)
NGN
GMD
NGN/DZD
Dinar Algeria
0,07934
0,11%
12,604
(DZD/NGN)
NGN
DZD
NGN/LYD
Dinar Libya
0,002901
0,14%
344,70
(LYD/NGN)
NGN
LYD
NGN/TND
Dinar Tunisia
0,001879
0,26%
532,25
(TND/NGN)
NGN
TND
NGN/MAD
Dirham Ma-rốc
0,005939
0,14%
168,37
(MAD/NGN)
NGN
MAD
NGN/NAD
Đô la Namibia
0,01075
0,21%
93,058
(NAD/NGN)
NGN
NAD
NGN/CVE
Escudo Cabo Verde
0,06217
0,002%
16,084
(CVE/NGN)
NGN
CVE
NGN/BIF
Franc Burundi
1,7542
0,04%
0,5701
(BIF/NGN)
NGN
BIF
NGN/DJF
Franc Djibouti
0,1055
0,12%
9,4743
(DJF/NGN)
NGN
DJF
NGN/GNF
Franc Guinea
5,1190
0,03%
0,1954
(GNF/NGN)
NGN
GNF
NGN/RWF
Franc Rwanda
0,8160
0,33%
1,2255
(RWF/NGN)
NGN
RWF
NGN/MWK
Kwacha Malawi
1,0371
0,07%
0,9642
(MWK/NGN)
NGN
MWK
NGN/ZMW
Kwacha Zambia
0,01638
0,33%
61,063
(ZMW/NGN)
NGN
ZMW
NGN/AOA
Kwanza Angola
0,5418
0,12%
1,8456
(AOA/NGN)
NGN
AOA
NGN/SZL
Lilangeni Swaziland
0,01075
0,11%
93,021
(SZL/NGN)
NGN
SZL
NGN/LSL
Loti Lesotho
0,01075
0,21%
93,058
(LSL/NGN)
NGN
LSL
NGN/BWP
Pula Botswana
0,008108
0,04%
123,34
(BWP/NGN)
NGN
BWP
NGN/ZAR
Rand Nam Phi
0,01069
0,62%
93,588
(ZAR/NGN)
NGN
ZAR
NGN/MUR
Rupee Mauritius
0,02756
0,12%
36,289
(MUR/NGN)
NGN
MUR
NGN/SCR
Rupee Seychelles
0,008089
0,12%
123,63
(SCR/NGN)
NGN
SCR
NGN/KES
Shilling Kenya
0,07698
0,40%
12,990
(KES/NGN)
NGN
KES
NGN/SOS
Shilling Somalia
0,3394
0,02%
2,9465
(SOS/NGN)
NGN
SOS
NGN/TZS
Shilling Tanzania
1,5738
0,07%
0,6354
(TZS/NGN)
NGN
TZS
NGN/UGX
Shilling Uganda
2,1942
0,15%
0,4558
(UGX/NGN)
NGN
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan