Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / JPY Đảo
C$
=
JP¥
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 3,8077 JP¥ 4,0181 3,18%
3 tháng JP¥ 3,8077 JP¥ 4,3967 8,06%
1 năm JP¥ 3,8077 JP¥ 4,4085 1,59%
2 năm JP¥ 3,5078 JP¥ 4,4085 0,08%
3 năm JP¥ 3,1760 JP¥ 4,4085 26,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Yên Nhật (JPY)
C$ 1JP¥ 4,0253
C$ 5JP¥ 20,127
C$ 10JP¥ 40,253
C$ 25JP¥ 100,63
C$ 50JP¥ 201,27
C$ 100JP¥ 402,53
C$ 250JP¥ 1.006,33
C$ 500JP¥ 2.012,67
C$ 1.000JP¥ 4.025,34
C$ 5.000JP¥ 20.127
C$ 10.000JP¥ 40.253
C$ 25.000JP¥ 100.633
C$ 50.000JP¥ 201.267
C$ 100.000JP¥ 402.534
C$ 500.000JP¥ 2.012.668