Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 3,8077 | JP¥ 4,0181 | 3,18% |
3 tháng | JP¥ 3,8077 | JP¥ 4,3967 | 8,06% |
1 năm | JP¥ 3,8077 | JP¥ 4,4085 | 1,59% |
2 năm | JP¥ 3,5078 | JP¥ 4,4085 | 0,08% |
3 năm | JP¥ 3,1760 | JP¥ 4,4085 | 26,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Yên Nhật (JPY) |
C$ 1 | JP¥ 4,0253 |
C$ 5 | JP¥ 20,127 |
C$ 10 | JP¥ 40,253 |
C$ 25 | JP¥ 100,63 |
C$ 50 | JP¥ 201,27 |
C$ 100 | JP¥ 402,53 |
C$ 250 | JP¥ 1.006,33 |
C$ 500 | JP¥ 2.012,67 |
C$ 1.000 | JP¥ 4.025,34 |
C$ 5.000 | JP¥ 20.127 |
C$ 10.000 | JP¥ 40.253 |
C$ 25.000 | JP¥ 100.633 |
C$ 50.000 | JP¥ 201.267 |
C$ 100.000 | JP¥ 402.534 |
C$ 500.000 | JP¥ 2.012.668 |