Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,1205 | RON 0,1227 | 0,47% |
3 tháng | RON 0,1205 | RON 0,1253 | 1,64% |
1 năm | RON 0,1205 | RON 0,1292 | 5,01% |
2 năm | RON 0,1200 | RON 0,1417 | 12,88% |
3 năm | RON 0,1200 | RON 0,1430 | 0,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Leu Romania (RON) |
C$ 100 | RON 12,345 |
C$ 500 | RON 61,724 |
C$ 1.000 | RON 123,45 |
C$ 2.500 | RON 308,62 |
C$ 5.000 | RON 617,24 |
C$ 10.000 | RON 1.234,48 |
C$ 25.000 | RON 3.086,19 |
C$ 50.000 | RON 6.172,38 |
C$ 100.000 | RON 12.345 |
C$ 500.000 | RON 61.724 |
C$ 1.000.000 | RON 123.448 |
C$ 2.500.000 | RON 308.619 |
C$ 5.000.000 | RON 617.238 |
C$ 10.000.000 | RON 1.234.476 |
C$ 50.000.000 | RON 6.172.380 |