Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / RON Đảo
C$
=
RON
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1205 RON 0,1227 0,47%
3 tháng RON 0,1205 RON 0,1253 1,64%
1 năm RON 0,1205 RON 0,1292 5,01%
2 năm RON 0,1200 RON 0,1417 12,88%
3 năm RON 0,1200 RON 0,1430 0,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Leu Romania (RON)
C$ 100RON 12,345
C$ 500RON 61,724
C$ 1.000RON 123,45
C$ 2.500RON 308,62
C$ 5.000RON 617,24
C$ 10.000RON 1.234,48
C$ 25.000RON 3.086,19
C$ 50.000RON 6.172,38
C$ 100.000RON 12.345
C$ 500.000RON 61.724
C$ 1.000.000RON 123.448
C$ 2.500.000RON 308.619
C$ 5.000.000RON 617.238
C$ 10.000.000RON 1.234.476
C$ 50.000.000RON 6.172.380