Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / BDT Đảo
B/.
=
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 119,45 119,56 0,01%
3 tháng 117,44 119,56 1,69%
1 năm 109,51 119,56 8,39%
2 năm 100,24 119,56 18,78%
3 năm 84,605 119,56 39,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Taka Bangladesh (BDT)
B/. 1 119,52
B/. 5 597,58
B/. 10 1.195,17
B/. 25 2.987,91
B/. 50 5.975,83
B/. 100 11.952
B/. 250 29.879
B/. 500 59.758
B/. 1.000 119.517
B/. 5.000 597.583
B/. 10.000 1.195.166
B/. 25.000 2.987.915
B/. 50.000 5.975.830
B/. 100.000 11.951.659
B/. 500.000 59.758.295