Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 119,45 | ৳ 119,56 | 0,01% |
3 tháng | ৳ 117,44 | ৳ 119,56 | 1,69% |
1 năm | ৳ 109,51 | ৳ 119,56 | 8,39% |
2 năm | ৳ 100,24 | ৳ 119,56 | 18,78% |
3 năm | ৳ 84,605 | ৳ 119,56 | 39,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Balboa Panama (PAB) | Taka Bangladesh (BDT) |
B/. 1 | ৳ 119,52 |
B/. 5 | ৳ 597,58 |
B/. 10 | ৳ 1.195,17 |
B/. 25 | ৳ 2.987,91 |
B/. 50 | ৳ 5.975,83 |
B/. 100 | ৳ 11.952 |
B/. 250 | ৳ 29.879 |
B/. 500 | ৳ 59.758 |
B/. 1.000 | ৳ 119.517 |
B/. 5.000 | ৳ 597.583 |
B/. 10.000 | ৳ 1.195.166 |
B/. 25.000 | ৳ 2.987.915 |
B/. 50.000 | ৳ 5.975.830 |
B/. 100.000 | ৳ 11.951.659 |
B/. 500.000 | ৳ 59.758.295 |