Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,3760 | BD 0,3760 | 0,00% |
3 tháng | BD 0,3760 | BD 0,3760 | 0,00% |
1 năm | BD 0,3760 | BD 0,3760 | 0,00% |
2 năm | BD 0,3760 | BD 0,3760 | 0,00% |
3 năm | BD 0,3724 | BD 0,3778 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Balboa Panama (PAB) | Dinar Bahrain (BHD) |
B/. 10 | BD 3,7600 |
B/. 50 | BD 18,800 |
B/. 100 | BD 37,600 |
B/. 250 | BD 94,000 |
B/. 500 | BD 188,00 |
B/. 1.000 | BD 376,00 |
B/. 2.500 | BD 940,00 |
B/. 5.000 | BD 1.880,00 |
B/. 10.000 | BD 3.760,00 |
B/. 50.000 | BD 18.800 |
B/. 100.000 | BD 37.600 |
B/. 250.000 | BD 94.000 |
B/. 500.000 | BD 188.000 |
B/. 1.000.000 | BD 376.000 |
B/. 5.000.000 | BD 1.880.000 |