Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / BTN Đảo
B/.
=
Nu.
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 83,589 Nu. 84,352 0,19%
3 tháng Nu. 83,019 Nu. 84,352 0,97%
1 năm Nu. 82,326 Nu. 84,476 1,53%
2 năm Nu. 80,532 Nu. 84,476 1,83%
3 năm Nu. 73,360 Nu. 84,476 12,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Ngultrum Bhutan (BTN)
B/. 1Nu. 83,960
B/. 5Nu. 419,80
B/. 10Nu. 839,60
B/. 25Nu. 2.099,01
B/. 50Nu. 4.198,02
B/. 100Nu. 8.396,04
B/. 250Nu. 20.990
B/. 500Nu. 41.980
B/. 1.000Nu. 83.960
B/. 5.000Nu. 419.802
B/. 10.000Nu. 839.604
B/. 25.000Nu. 2.099.011
B/. 50.000Nu. 4.198.022
B/. 100.000Nu. 8.396.045
B/. 500.000Nu. 41.980.225