Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 22,447 | Kč 23,132 | 1,94% |
3 tháng | Kč 22,404 | Kč 23,626 | 0,44% |
1 năm | Kč 22,136 | Kč 23,815 | 0,54% |
2 năm | Kč 21,099 | Kč 25,303 | 8,58% |
3 năm | Kč 21,099 | Kč 25,771 | 5,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Balboa Panama (PAB) | Koruna Séc (CZK) |
B/. 1 | Kč 23,134 |
B/. 5 | Kč 115,67 |
B/. 10 | Kč 231,34 |
B/. 25 | Kč 578,34 |
B/. 50 | Kč 1.156,68 |
B/. 100 | Kč 2.313,36 |
B/. 250 | Kč 5.783,39 |
B/. 500 | Kč 11.567 |
B/. 1.000 | Kč 23.134 |
B/. 5.000 | Kč 115.668 |
B/. 10.000 | Kč 231.336 |
B/. 25.000 | Kč 578.339 |
B/. 50.000 | Kč 1.156.678 |
B/. 100.000 | Kč 2.313.356 |
B/. 500.000 | Kč 11.566.780 |