Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 2,6825 | ₾ 2,7400 | 1,86% |
3 tháng | ₾ 2,6800 | ₾ 2,7650 | 0,90% |
1 năm | ₾ 2,6350 | ₾ 2,8700 | 2,43% |
2 năm | ₾ 2,4800 | ₾ 2,8700 | 1,97% |
3 năm | ₾ 2,4800 | ₾ 3,3496 | 12,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Balboa Panama (PAB) | Kari Gruzia (GEL) |
B/. 1 | ₾ 2,7450 |
B/. 5 | ₾ 13,725 |
B/. 10 | ₾ 27,450 |
B/. 25 | ₾ 68,625 |
B/. 50 | ₾ 137,25 |
B/. 100 | ₾ 274,50 |
B/. 250 | ₾ 686,25 |
B/. 500 | ₾ 1.372,50 |
B/. 1.000 | ₾ 2.745,00 |
B/. 5.000 | ₾ 13.725 |
B/. 10.000 | ₾ 27.450 |
B/. 25.000 | ₾ 68.625 |
B/. 50.000 | ₾ 137.250 |
B/. 100.000 | ₾ 274.500 |
B/. 500.000 | ₾ 1.372.500 |