Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / HUF Đảo
B/.
=
Ft
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 352,93 Ft 366,61 2,34%
3 tháng Ft 352,62 Ft 367,19 0,46%
1 năm Ft 343,64 Ft 372,45 0,73%
2 năm Ft 332,21 Ft 444,66 16,78%
3 năm Ft 308,45 Ft 444,66 17,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Forint Hungary (HUF)
B/. 1Ft 366,24
B/. 5Ft 1.831,19
B/. 10Ft 3.662,38
B/. 25Ft 9.155,94
B/. 50Ft 18.312
B/. 100Ft 36.624
B/. 250Ft 91.559
B/. 500Ft 183.119
B/. 1.000Ft 366.238
B/. 5.000Ft 1.831.188
B/. 10.000Ft 3.662.377
B/. 25.000Ft 9.155.942
B/. 50.000Ft 18.311.883
B/. 100.000Ft 36.623.766
B/. 500.000Ft 183.118.831