Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 10,423 | kr 10,825 | 1,75% |
3 tháng | kr 10,423 | kr 11,105 | 0,49% |
1 năm | kr 10,103 | kr 11,247 | 2,44% |
2 năm | kr 9,7352 | kr 11,256 | 0,45% |
3 năm | kr 8,3109 | kr 11,256 | 24,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Balboa Panama (PAB) | Krone Na Uy (NOK) |
B/. 1 | kr 10,658 |
B/. 5 | kr 53,291 |
B/. 10 | kr 106,58 |
B/. 25 | kr 266,45 |
B/. 50 | kr 532,91 |
B/. 100 | kr 1.065,81 |
B/. 250 | kr 2.664,53 |
B/. 500 | kr 5.329,06 |
B/. 1.000 | kr 10.658 |
B/. 5.000 | kr 53.291 |
B/. 10.000 | kr 106.581 |
B/. 25.000 | kr 266.453 |
B/. 50.000 | kr 532.906 |
B/. 100.000 | kr 1.065.811 |
B/. 500.000 | kr 5.329.056 |