Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / RON Đảo
B/.
=
RON
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 4,4467 RON 4,5387 0,74%
3 tháng RON 4,4467 RON 4,6136 1,19%
1 năm RON 4,4467 RON 4,7197 3,81%
2 năm RON 4,3864 RON 5,0964 10,94%
3 năm RON 4,2454 RON 5,1690 6,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Leu Romania (RON)
B/. 1RON 4,5351
B/. 5RON 22,676
B/. 10RON 45,351
B/. 25RON 113,38
B/. 50RON 226,76
B/. 100RON 453,51
B/. 250RON 1.133,78
B/. 500RON 2.267,55
B/. 1.000RON 4.535,10
B/. 5.000RON 22.676
B/. 10.000RON 45.351
B/. 25.000RON 113.378
B/. 50.000RON 226.755
B/. 100.000RON 453.510
B/. 500.000RON 2.267.550