Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / TZS Đảo
B/.
=
TSh
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 2.720,00 TSh 2.736,86 0,00%
3 tháng TSh 2.650,34 TSh 2.736,86 2,61%
1 năm TSh 2.498,00 TSh 2.736,86 8,35%
2 năm TSh 2.311,12 TSh 2.736,86 16,85%
3 năm TSh 2.299,92 TSh 2.736,86 18,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Shilling Tanzania (TZS)
B/. 1TSh 2.725,00
B/. 5TSh 13.625
B/. 10TSh 27.250
B/. 25TSh 68.125
B/. 50TSh 136.250
B/. 100TSh 272.500
B/. 250TSh 681.250
B/. 500TSh 1.362.500
B/. 1.000TSh 2.725.000
B/. 5.000TSh 13.625.000
B/. 10.000TSh 27.250.000
B/. 25.000TSh 68.125.000
B/. 50.000TSh 136.250.000
B/. 100.000TSh 272.500.000
B/. 500.000TSh 1.362.500.000