Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / AMD Đảo
S/
=
դր
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 101,44 դր 104,26 1,75%
3 tháng դր 101,44 դր 104,43 1,51%
1 năm դր 100,99 դր 109,81 5,08%
2 năm դր 99,385 դր 112,76 2,10%
3 năm դր 99,385 դր 139,24 11,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Dram Armenia (AMD)
S/ 1դր 103,60
S/ 5դր 518,02
S/ 10դր 1.036,04
S/ 25դր 2.590,10
S/ 50դր 5.180,20
S/ 100դր 10.360
S/ 250դր 25.901
S/ 500դր 51.802
S/ 1.000դր 103.604
S/ 5.000դր 518.020
S/ 10.000դր 1.036.040
S/ 25.000դր 2.590.101
S/ 50.000դր 5.180.202
S/ 100.000դր 10.360.403
S/ 500.000դր 51.802.015