Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,005194 | AU$ 0,005385 | 1,87% |
3 tháng | AU$ 0,005194 | AU$ 0,005610 | 0,87% |
1 năm | AU$ 0,005178 | AU$ 0,005759 | 6,43% |
2 năm | AU$ 0,005017 | AU$ 0,007343 | 26,31% |
3 năm | AU$ 0,005017 | AU$ 0,008065 | 33,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Đô la Úc (AUD) |
₨ 1.000 | AU$ 5,3283 |
₨ 5.000 | AU$ 26,641 |
₨ 10.000 | AU$ 53,283 |
₨ 25.000 | AU$ 133,21 |
₨ 50.000 | AU$ 266,41 |
₨ 100.000 | AU$ 532,83 |
₨ 250.000 | AU$ 1.332,07 |
₨ 500.000 | AU$ 2.664,14 |
₨ 1.000.000 | AU$ 5.328,28 |
₨ 5.000.000 | AU$ 26.641 |
₨ 10.000.000 | AU$ 53.283 |
₨ 25.000.000 | AU$ 133.207 |
₨ 50.000.000 | AU$ 266.414 |
₨ 100.000.000 | AU$ 532.828 |
₨ 500.000.000 | AU$ 2.664.140 |