Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / BIF Đảo
=
FBu
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 10,362 FBu 10,482 0,83%
3 tháng FBu 10,327 FBu 10,482 1,14%
1 năm FBu 9,8677 FBu 10,482 2,82%
2 năm FBu 7,0282 FBu 10,482 11,21%
3 năm FBu 7,0282 FBu 11,742 9,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Franc Burundi (BIF)
1FBu 10,422
5FBu 52,108
10FBu 104,22
25FBu 260,54
50FBu 521,08
100FBu 1.042,15
250FBu 2.605,39
500FBu 5.210,77
1.000FBu 10.422
5.000FBu 52.108
10.000FBu 104.215
25.000FBu 260.539
50.000FBu 521.077
100.000FBu 1.042.155
500.000FBu 5.210.773