Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,01950 | R$ 0,02029 | 2,47% |
3 tháng | R$ 0,01944 | R$ 0,02075 | 0,24% |
1 năm | R$ 0,01685 | R$ 0,02075 | 5,84% |
2 năm | R$ 0,01604 | R$ 0,02453 | 16,83% |
3 năm | R$ 0,01604 | R$ 0,03336 | 39,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Real Brazil (BRL) |
₨ 100 | R$ 1,9739 |
₨ 500 | R$ 9,8696 |
₨ 1.000 | R$ 19,739 |
₨ 2.500 | R$ 49,348 |
₨ 5.000 | R$ 98,696 |
₨ 10.000 | R$ 197,39 |
₨ 25.000 | R$ 493,48 |
₨ 50.000 | R$ 986,96 |
₨ 100.000 | R$ 1.973,91 |
₨ 500.000 | R$ 9.869,57 |
₨ 1.000.000 | R$ 19.739 |
₨ 2.500.000 | R$ 49.348 |
₨ 5.000.000 | R$ 98.696 |
₨ 10.000.000 | R$ 197.391 |
₨ 50.000.000 | R$ 986.957 |