Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,007154 | BZ$ 0,007212 | 0,08% |
3 tháng | BZ$ 0,007154 | BZ$ 0,007243 | 0,18% |
1 năm | BZ$ 0,006930 | BZ$ 0,007261 | 0,17% |
2 năm | BZ$ 0,006490 | BZ$ 0,009207 | 20,74% |
3 năm | BZ$ 0,006490 | BZ$ 0,01180 | 38,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Đô la Belize (BZD) |
₨ 1.000 | BZ$ 7,2059 |
₨ 5.000 | BZ$ 36,030 |
₨ 10.000 | BZ$ 72,059 |
₨ 25.000 | BZ$ 180,15 |
₨ 50.000 | BZ$ 360,30 |
₨ 100.000 | BZ$ 720,59 |
₨ 250.000 | BZ$ 1.801,48 |
₨ 500.000 | BZ$ 3.602,95 |
₨ 1.000.000 | BZ$ 7.205,91 |
₨ 5.000.000 | BZ$ 36.030 |
₨ 10.000.000 | BZ$ 72.059 |
₨ 25.000.000 | BZ$ 180.148 |
₨ 50.000.000 | BZ$ 360.295 |
₨ 100.000.000 | BZ$ 720.591 |
₨ 500.000.000 | BZ$ 3.602.954 |