Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,08037 | Kč 0,08293 | 2,02% |
3 tháng | Kč 0,08037 | Kč 0,08471 | 0,62% |
1 năm | Kč 0,07776 | Kč 0,08564 | 0,71% |
2 năm | Kč 0,07241 | Kč 0,1162 | 27,54% |
3 năm | Kč 0,07241 | Kč 0,1322 | 35,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Koruna Séc (CZK) |
₨ 100 | Kč 8,3349 |
₨ 500 | Kč 41,675 |
₨ 1.000 | Kč 83,349 |
₨ 2.500 | Kč 208,37 |
₨ 5.000 | Kč 416,75 |
₨ 10.000 | Kč 833,49 |
₨ 25.000 | Kč 2.083,73 |
₨ 50.000 | Kč 4.167,46 |
₨ 100.000 | Kč 8.334,92 |
₨ 500.000 | Kč 41.675 |
₨ 1.000.000 | Kč 83.349 |
₨ 2.500.000 | Kč 208.373 |
₨ 5.000.000 | Kč 416.746 |
₨ 10.000.000 | Kč 833.492 |
₨ 50.000.000 | Kč 4.167.458 |