Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / DKK Đảo
=
kr
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02391 kr 0,02438 0,69%
3 tháng kr 0,02391 kr 0,02481 1,45%
1 năm kr 0,02382 kr 0,02560 4,16%
2 năm kr 0,02238 kr 0,03523 29,77%
3 năm kr 0,02238 kr 0,03849 35,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Krone Đan Mạch (DKK)
100kr 2,4457
500kr 12,229
1.000kr 24,457
2.500kr 61,143
5.000kr 122,29
10.000kr 244,57
25.000kr 611,43
50.000kr 1.222,85
100.000kr 2.445,71
500.000kr 12.229
1.000.000kr 24.457
2.500.000kr 61.143
5.000.000kr 122.285
10.000.000kr 244.571
50.000.000kr 1.222.855