Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02391 | kr 0,02438 | 0,69% |
3 tháng | kr 0,02391 | kr 0,02481 | 1,45% |
1 năm | kr 0,02382 | kr 0,02560 | 4,16% |
2 năm | kr 0,02238 | kr 0,03523 | 29,77% |
3 năm | kr 0,02238 | kr 0,03849 | 35,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₨ 100 | kr 2,4457 |
₨ 500 | kr 12,229 |
₨ 1.000 | kr 24,457 |
₨ 2.500 | kr 61,143 |
₨ 5.000 | kr 122,29 |
₨ 10.000 | kr 244,57 |
₨ 25.000 | kr 611,43 |
₨ 50.000 | kr 1.222,85 |
₨ 100.000 | kr 2.445,71 |
₨ 500.000 | kr 12.229 |
₨ 1.000.000 | kr 24.457 |
₨ 2.500.000 | kr 61.143 |
₨ 5.000.000 | kr 122.285 |
₨ 10.000.000 | kr 244.571 |
₨ 50.000.000 | kr 1.222.855 |