Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,2147 | RD$ 0,2180 | 0,90% |
3 tháng | RD$ 0,2118 | RD$ 0,2180 | 2,00% |
1 năm | RD$ 0,1971 | RD$ 0,2180 | 6,42% |
2 năm | RD$ 0,1842 | RD$ 0,2482 | 11,25% |
3 năm | RD$ 0,1842 | RD$ 0,3321 | 34,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Peso Dominicana (DOP) |
₨ 100 | RD$ 21,750 |
₨ 500 | RD$ 108,75 |
₨ 1.000 | RD$ 217,50 |
₨ 2.500 | RD$ 543,74 |
₨ 5.000 | RD$ 1.087,49 |
₨ 10.000 | RD$ 2.174,97 |
₨ 25.000 | RD$ 5.437,43 |
₨ 50.000 | RD$ 10.875 |
₨ 100.000 | RD$ 21.750 |
₨ 500.000 | RD$ 108.749 |
₨ 1.000.000 | RD$ 217.497 |
₨ 2.500.000 | RD$ 543.743 |
₨ 5.000.000 | RD$ 1.087.486 |
₨ 10.000.000 | RD$ 2.174.971 |
₨ 50.000.000 | RD$ 10.874.857 |