Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / EUR Đảo
=
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,003205 0,003269 0,76%
3 tháng 0,003205 0,003325 1,42%
1 năm 0,003195 0,003431 4,16%
2 năm 0,003003 0,004736 29,94%
3 năm 0,003003 0,005171 35,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Euro (EUR)
1.000 3,2809
5.000 16,405
10.000 32,809
25.000 82,023
50.000 164,05
100.000 328,09
250.000 820,23
500.000 1.640,46
1.000.000 3.280,92
5.000.000 16.405
10.000.000 32.809
25.000.000 82.023
50.000.000 164.046
100.000.000 328.092
500.000.000 1.640.460