Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,002678 | £ 0,002746 | 0,20% |
3 tháng | £ 0,002678 | £ 0,002839 | 2,08% |
1 năm | £ 0,002678 | £ 0,002991 | 7,00% |
2 năm | £ 0,002568 | £ 0,004157 | 32,97% |
3 năm | £ 0,002568 | £ 0,004374 | 36,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Bảng Anh (GBP) |
₨ 1.000 | £ 2,7542 |
₨ 5.000 | £ 13,771 |
₨ 10.000 | £ 27,542 |
₨ 25.000 | £ 68,855 |
₨ 50.000 | £ 137,71 |
₨ 100.000 | £ 275,42 |
₨ 250.000 | £ 688,55 |
₨ 500.000 | £ 1.377,11 |
₨ 1.000.000 | £ 2.754,21 |
₨ 5.000.000 | £ 13.771 |
₨ 10.000.000 | £ 27.542 |
₨ 25.000.000 | £ 68.855 |
₨ 50.000.000 | £ 137.711 |
₨ 100.000.000 | £ 275.421 |
₨ 500.000.000 | £ 1.377.107 |