Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / GHS Đảo
=
GH₵
08/10/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,05608 GH₵ 0,05705 1,34%
3 tháng GH₵ 0,05521 GH₵ 0,05705 3,05%
1 năm GH₵ 0,04148 GH₵ 0,05705 35,28%
2 năm GH₵ 0,03679 GH₵ 0,06577 18,25%
3 năm GH₵ 0,03416 GH₵ 0,06577 61,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Cedi Ghana (GHS)
100GH₵ 5,7087
500GH₵ 28,543
1.000GH₵ 57,087
2.500GH₵ 142,72
5.000GH₵ 285,43
10.000GH₵ 570,87
25.000GH₵ 1.427,17
50.000GH₵ 2.854,34
100.000GH₵ 5.708,68
500.000GH₵ 28.543
1.000.000GH₵ 57.087
2.500.000GH₵ 142.717
5.000.000GH₵ 285.434
10.000.000GH₵ 570.868
50.000.000GH₵ 2.854.339