Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 1,2645 | Ft 1,3143 | 2,42% |
3 tháng | Ft 1,2645 | Ft 1,3188 | 0,28% |
1 năm | Ft 1,2021 | Ft 1,3372 | 0,90% |
2 năm | Ft 1,1474 | Ft 2,0416 | 34,04% |
3 năm | Ft 1,1474 | Ft 2,0416 | 27,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Forint Hungary (HUF) |
₨ 1 | Ft 1,3196 |
₨ 5 | Ft 6,5979 |
₨ 10 | Ft 13,196 |
₨ 25 | Ft 32,989 |
₨ 50 | Ft 65,979 |
₨ 100 | Ft 131,96 |
₨ 250 | Ft 329,89 |
₨ 500 | Ft 659,79 |
₨ 1.000 | Ft 1.319,58 |
₨ 5.000 | Ft 6.597,90 |
₨ 10.000 | Ft 13.196 |
₨ 25.000 | Ft 32.989 |
₨ 50.000 | Ft 65.979 |
₨ 100.000 | Ft 131.958 |
₨ 500.000 | Ft 659.790 |