Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / HUF Đảo
=
Ft
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 1,2645 Ft 1,3143 2,42%
3 tháng Ft 1,2645 Ft 1,3188 0,28%
1 năm Ft 1,2021 Ft 1,3372 0,90%
2 năm Ft 1,1474 Ft 2,0416 34,04%
3 năm Ft 1,1474 Ft 2,0416 27,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Forint Hungary (HUF)
1Ft 1,3196
5Ft 6,5979
10Ft 13,196
25Ft 32,989
50Ft 65,979
100Ft 131,96
250Ft 329,89
500Ft 659,79
1.000Ft 1.319,58
5.000Ft 6.597,90
10.000Ft 13.196
25.000Ft 32.989
50.000Ft 65.979
100.000Ft 131.958
500.000Ft 659.790