Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / NAD Đảo
=
N$
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,06186 N$ 0,06430 1,12%
3 tháng N$ 0,06186 N$ 0,06683 3,83%
1 năm N$ 0,06186 N$ 0,07296 10,10%
2 năm N$ 0,06104 N$ 0,08427 22,33%
3 năm N$ 0,06104 N$ 0,09177 27,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Đô la Namibia (NAD)
100N$ 6,2811
500N$ 31,405
1.000N$ 62,811
2.500N$ 157,03
5.000N$ 314,05
10.000N$ 628,11
25.000N$ 1.570,27
50.000N$ 3.140,54
100.000N$ 6.281,08
500.000N$ 31.405
1.000.000N$ 62.811
2.500.000N$ 157.027
5.000.000N$ 314.054
10.000.000N$ 628.108
50.000.000N$ 3.140.538