Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,06186 | N$ 0,06430 | 1,12% |
3 tháng | N$ 0,06186 | N$ 0,06683 | 3,83% |
1 năm | N$ 0,06186 | N$ 0,07296 | 10,10% |
2 năm | N$ 0,06104 | N$ 0,08427 | 22,33% |
3 năm | N$ 0,06104 | N$ 0,09177 | 27,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Đô la Namibia (NAD) |
₨ 100 | N$ 6,2811 |
₨ 500 | N$ 31,405 |
₨ 1.000 | N$ 62,811 |
₨ 2.500 | N$ 157,03 |
₨ 5.000 | N$ 314,05 |
₨ 10.000 | N$ 628,11 |
₨ 25.000 | N$ 1.570,27 |
₨ 50.000 | N$ 3.140,54 |
₨ 100.000 | N$ 6.281,08 |
₨ 500.000 | N$ 31.405 |
₨ 1.000.000 | N$ 62.811 |
₨ 2.500.000 | N$ 157.027 |
₨ 5.000.000 | N$ 314.054 |
₨ 10.000.000 | N$ 628.108 |
₨ 50.000.000 | N$ 3.140.538 |