Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,4792 | रू 0,4840 | 0,11% |
3 tháng | रू 0,4792 | रू 0,4872 | 0,39% |
1 năm | रू 0,4615 | रू 0,4872 | 0,68% |
2 năm | रू 0,4293 | रू 0,6082 | 19,23% |
3 năm | रू 0,4293 | रू 0,7080 | 31,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Rupee Nepal (NPR) |
₨ 10 | रू 4,8405 |
₨ 50 | रू 24,203 |
₨ 100 | रू 48,405 |
₨ 250 | रू 121,01 |
₨ 500 | रू 242,03 |
₨ 1.000 | रू 484,05 |
₨ 2.500 | रू 1.210,13 |
₨ 5.000 | रू 2.420,26 |
₨ 10.000 | रू 4.840,51 |
₨ 50.000 | रू 24.203 |
₨ 100.000 | रू 48.405 |
₨ 250.000 | रू 121.013 |
₨ 500.000 | रू 242.026 |
₨ 1.000.000 | रू 484.051 |
₨ 5.000.000 | रू 2.420.257 |