Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / NPR Đảo
=
रू
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,4792 रू 0,4840 0,11%
3 tháng रू 0,4792 रू 0,4872 0,39%
1 năm रू 0,4615 रू 0,4872 0,68%
2 năm रू 0,4293 रू 0,6082 19,23%
3 năm रू 0,4293 रू 0,7080 31,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Rupee Nepal (NPR)
10रू 4,8405
50रू 24,203
100रू 48,405
250रू 121,01
500रू 242,03
1.000रू 484,05
2.500रू 1.210,13
5.000रू 2.420,26
10.000रू 4.840,51
50.000रू 24.203
100.000रू 48.405
250.000रू 121.013
500.000रू 242.026
1.000.000रू 484.051
5.000.000रू 2.420.257