Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,005678 | NZ$ 0,005842 | 0,007% |
3 tháng | NZ$ 0,005678 | NZ$ 0,006112 | 0,27% |
1 năm | NZ$ 0,005596 | NZ$ 0,006243 | 2,79% |
2 năm | NZ$ 0,005415 | NZ$ 0,008229 | 27,90% |
3 năm | NZ$ 0,005415 | NZ$ 0,008661 | 30,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Đô la New Zealand (NZD) |
₨ 1.000 | NZ$ 5,8829 |
₨ 5.000 | NZ$ 29,414 |
₨ 10.000 | NZ$ 58,829 |
₨ 25.000 | NZ$ 147,07 |
₨ 50.000 | NZ$ 294,14 |
₨ 100.000 | NZ$ 588,29 |
₨ 250.000 | NZ$ 1.470,72 |
₨ 500.000 | NZ$ 2.941,44 |
₨ 1.000.000 | NZ$ 5.882,89 |
₨ 5.000.000 | NZ$ 29.414 |
₨ 10.000.000 | NZ$ 58.829 |
₨ 25.000.000 | NZ$ 147.072 |
₨ 50.000.000 | NZ$ 294.144 |
₨ 100.000.000 | NZ$ 588.289 |
₨ 500.000.000 | NZ$ 2.941.445 |