Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / NZD Đảo
=
NZ$
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,005678 NZ$ 0,005842 0,007%
3 tháng NZ$ 0,005678 NZ$ 0,006112 0,27%
1 năm NZ$ 0,005596 NZ$ 0,006243 2,79%
2 năm NZ$ 0,005415 NZ$ 0,008229 27,90%
3 năm NZ$ 0,005415 NZ$ 0,008661 30,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Đô la New Zealand (NZD)
1.000NZ$ 5,8829
5.000NZ$ 29,414
10.000NZ$ 58,829
25.000NZ$ 147,07
50.000NZ$ 294,14
100.000NZ$ 588,29
250.000NZ$ 1.470,72
500.000NZ$ 2.941,44
1.000.000NZ$ 5.882,89
5.000.000NZ$ 29.414
10.000.000NZ$ 58.829
25.000.000NZ$ 147.072
50.000.000NZ$ 294.144
100.000.000NZ$ 588.289
500.000.000NZ$ 2.941.445