Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,01367 | zł 0,01414 | 1,77% |
3 tháng | zł 0,01367 | zł 0,01429 | 0,32% |
1 năm | zł 0,01367 | zł 0,01564 | 9,60% |
2 năm | zł 0,01341 | zł 0,02303 | 37,74% |
3 năm | zł 0,01341 | zł 0,02552 | 39,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₨ 100 | zł 1,4193 |
₨ 500 | zł 7,0967 |
₨ 1.000 | zł 14,193 |
₨ 2.500 | zł 35,484 |
₨ 5.000 | zł 70,967 |
₨ 10.000 | zł 141,93 |
₨ 25.000 | zł 354,84 |
₨ 50.000 | zł 709,67 |
₨ 100.000 | zł 1.419,35 |
₨ 500.000 | zł 7.096,73 |
₨ 1.000.000 | zł 14.193 |
₨ 2.500.000 | zł 35.484 |
₨ 5.000.000 | zł 70.967 |
₨ 10.000.000 | zł 141.935 |
₨ 50.000.000 | zł 709.673 |