Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / RON Đảo
=
RON
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,01595 RON 0,01627 0,82%
3 tháng RON 0,01595 RON 0,01654 1,37%
1 năm RON 0,01588 RON 0,01706 3,97%
2 năm RON 0,01486 RON 0,02339 29,41%
3 năm RON 0,01486 RON 0,02559 34,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Leu Romania (RON)
100RON 1,6328
500RON 8,1638
1.000RON 16,328
2.500RON 40,819
5.000RON 81,638
10.000RON 163,28
25.000RON 408,19
50.000RON 816,38
100.000RON 1.632,75
500.000RON 8.163,76
1.000.000RON 16.328
2.500.000RON 40.819
5.000.000RON 81.638
10.000.000RON 163.275
50.000.000RON 816.376