Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,01595 | RON 0,01627 | 0,82% |
3 tháng | RON 0,01595 | RON 0,01654 | 1,37% |
1 năm | RON 0,01588 | RON 0,01706 | 3,97% |
2 năm | RON 0,01486 | RON 0,02339 | 29,41% |
3 năm | RON 0,01486 | RON 0,02559 | 34,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Leu Romania (RON) |
₨ 100 | RON 1,6328 |
₨ 500 | RON 8,1638 |
₨ 1.000 | RON 16,328 |
₨ 2.500 | RON 40,819 |
₨ 5.000 | RON 81,638 |
₨ 10.000 | RON 163,28 |
₨ 25.000 | RON 408,19 |
₨ 50.000 | RON 816,38 |
₨ 100.000 | RON 1.632,75 |
₨ 500.000 | RON 8.163,76 |
₨ 1.000.000 | RON 16.328 |
₨ 2.500.000 | RON 40.819 |
₨ 5.000.000 | RON 81.638 |
₨ 10.000.000 | RON 163.275 |
₨ 50.000.000 | RON 816.376 |