Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,04547 | SRe 0,04996 | 3,69% |
3 tháng | SRe 0,04547 | SRe 0,05036 | 2,73% |
1 năm | SRe 0,04476 | SRe 0,05261 | 0,17% |
2 năm | SRe 0,04170 | SRe 0,06258 | 16,63% |
3 năm | SRe 0,04170 | SRe 0,08432 | 35,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Rupee Seychelles (SCR) |
₨ 100 | SRe 4,9956 |
₨ 500 | SRe 24,978 |
₨ 1.000 | SRe 49,956 |
₨ 2.500 | SRe 124,89 |
₨ 5.000 | SRe 249,78 |
₨ 10.000 | SRe 499,56 |
₨ 25.000 | SRe 1.248,90 |
₨ 50.000 | SRe 2.497,79 |
₨ 100.000 | SRe 4.995,58 |
₨ 500.000 | SRe 24.978 |
₨ 1.000.000 | SRe 49.956 |
₨ 2.500.000 | SRe 124.890 |
₨ 5.000.000 | SRe 249.779 |
₨ 10.000.000 | SRe 499.558 |
₨ 50.000.000 | SRe 2.497.792 |