Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,03627 | kr 0,03719 | 0,006% |
3 tháng | kr 0,03627 | kr 0,03889 | 1,46% |
1 năm | kr 0,03533 | kr 0,04047 | 6,02% |
2 năm | kr 0,03480 | kr 0,05218 | 27,31% |
3 năm | kr 0,03480 | kr 0,05606 | 27,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₨ 100 | kr 3,7298 |
₨ 500 | kr 18,649 |
₨ 1.000 | kr 37,298 |
₨ 2.500 | kr 93,245 |
₨ 5.000 | kr 186,49 |
₨ 10.000 | kr 372,98 |
₨ 25.000 | kr 932,45 |
₨ 50.000 | kr 1.864,91 |
₨ 100.000 | kr 3.729,82 |
₨ 500.000 | kr 18.649 |
₨ 1.000.000 | kr 37.298 |
₨ 2.500.000 | kr 93.245 |
₨ 5.000.000 | kr 186.491 |
₨ 10.000.000 | kr 372.982 |
₨ 50.000.000 | kr 1.864.909 |