Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,06132 | ₸ 0,06208 | 0,20% |
3 tháng | ₸ 0,06132 | ₸ 0,06370 | 2,45% |
1 năm | ₸ 0,05853 | ₸ 0,06540 | 5,09% |
2 năm | ₸ 0,05853 | ₸ 0,06724 | 6,87% |
3 năm | ₸ 0,05853 | ₸ 0,07531 | 0,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₲ 100 | ₸ 6,2197 |
₲ 500 | ₸ 31,098 |
₲ 1.000 | ₸ 62,197 |
₲ 2.500 | ₸ 155,49 |
₲ 5.000 | ₸ 310,98 |
₲ 10.000 | ₸ 621,97 |
₲ 25.000 | ₸ 1.554,92 |
₲ 50.000 | ₸ 3.109,85 |
₲ 100.000 | ₸ 6.219,70 |
₲ 500.000 | ₸ 31.098 |
₲ 1.000.000 | ₸ 62.197 |
₲ 2.500.000 | ₸ 155.492 |
₲ 5.000.000 | ₸ 310.985 |
₲ 10.000.000 | ₸ 621.970 |
₲ 50.000.000 | ₸ 3.109.848 |