Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0005286 | RM 0,0005647 | 3,20% |
3 tháng | RM 0,0005286 | RM 0,0006250 | 12,54% |
1 năm | RM 0,0005286 | RM 0,0006587 | 15,68% |
2 năm | RM 0,0005286 | RM 0,0006626 | 16,15% |
3 năm | RM 0,0005286 | RM 0,0006646 | 9,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₲ 1.000 | RM 0,5496 |
₲ 5.000 | RM 2,7482 |
₲ 10.000 | RM 5,4963 |
₲ 25.000 | RM 13,741 |
₲ 50.000 | RM 27,482 |
₲ 100.000 | RM 54,963 |
₲ 250.000 | RM 137,41 |
₲ 500.000 | RM 274,82 |
₲ 1.000.000 | RM 549,63 |
₲ 5.000.000 | RM 2.748,16 |
₲ 10.000.000 | RM 5.496,32 |
₲ 25.000.000 | RM 13.741 |
₲ 50.000.000 | RM 27.482 |
₲ 100.000.000 | RM 54.963 |
₲ 500.000.000 | RM 274.816 |