Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,001339 | kr 0,001401 | 2,93% |
3 tháng | kr 0,001339 | kr 0,001468 | 3,34% |
1 năm | kr 0,001339 | kr 0,001513 | 9,11% |
2 năm | kr 0,001324 | kr 0,001561 | 9,37% |
3 năm | kr 0,001202 | kr 0,001561 | 9,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Krone Na Uy (NOK) |
₲ 1.000 | kr 1,3656 |
₲ 5.000 | kr 6,8280 |
₲ 10.000 | kr 13,656 |
₲ 25.000 | kr 34,140 |
₲ 50.000 | kr 68,280 |
₲ 100.000 | kr 136,56 |
₲ 250.000 | kr 341,40 |
₲ 500.000 | kr 682,80 |
₲ 1.000.000 | kr 1.365,61 |
₲ 5.000.000 | kr 6.828,03 |
₲ 10.000.000 | kr 13.656 |
₲ 25.000.000 | kr 34.140 |
₲ 50.000.000 | kr 68.280 |
₲ 100.000.000 | kr 136.561 |
₲ 500.000.000 | kr 682.803 |