Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / NPR Đảo
=
रू
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,01709 रू 0,01739 1,17%
3 tháng रू 0,01709 रू 0,01791 3,26%
1 năm रू 0,01709 रू 0,01838 6,04%
2 năm रू 0,01709 रू 0,01862 7,23%
3 năm रू 0,01691 रू 0,01871 1,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Rupee Nepal (NPR)
100रू 1,7239
500रू 8,6196
1.000रू 17,239
2.500रू 43,098
5.000रू 86,196
10.000रू 172,39
25.000रू 430,98
50.000रू 861,96
100.000रू 1.723,93
500.000रू 8.619,64
1.000.000रू 17.239
2.500.000रू 43.098
5.000.000रू 86.196
10.000.000रू 172.393
50.000.000रू 861.964