Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,01709 | रू 0,01739 | 1,17% |
3 tháng | रू 0,01709 | रू 0,01791 | 3,26% |
1 năm | रू 0,01709 | रू 0,01838 | 6,04% |
2 năm | रू 0,01709 | रू 0,01862 | 7,23% |
3 năm | रू 0,01691 | रू 0,01871 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Rupee Nepal (NPR) |
₲ 100 | रू 1,7239 |
₲ 500 | रू 8,6196 |
₲ 1.000 | रू 17,239 |
₲ 2.500 | रू 43,098 |
₲ 5.000 | रू 86,196 |
₲ 10.000 | रू 172,39 |
₲ 25.000 | रू 430,98 |
₲ 50.000 | रू 861,96 |
₲ 100.000 | रू 1.723,93 |
₲ 500.000 | रू 8.619,64 |
₲ 1.000.000 | रू 17.239 |
₲ 2.500.000 | रू 43.098 |
₲ 5.000.000 | रू 86.196 |
₲ 10.000.000 | रू 172.393 |
₲ 50.000.000 | रू 861.964 |